--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ common devil's claw chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common seal
:
loài hải cẩu có đốm nhỏ vùng Bắc Bán Cầu.
+
bloomers
:
quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
+
rời rạc
:
disconnected; disjointed
+
đánh
:
to beat; to strike; to fight; to combatđánh vào mặt người nàoto strike someone in the face
+
eviscerate
:
moi ruột